Có 2 kết quả:

新鮮 xīn xiān ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢ新鲜 xīn xiān ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

còn tươi (thực phẩm)

Từ điển Trung-Anh

(1) fresh (experience, food etc)
(2) freshness
(3) novel
(4) uncommon

Từ điển phổ thông

còn tươi (thực phẩm)

Từ điển Trung-Anh

(1) fresh (experience, food etc)
(2) freshness
(3) novel
(4) uncommon